gunpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gunpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunpoint.

Từ điển Anh Việt

  • gunpoint

    * danh từ

    chựa súng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gunpoint

    Similar:

    point: the gun muzzle's direction

    he held me up at the point of a gun