compass point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compass point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass point.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compass point

    any of 32 horizontal directions indicated on the card of a compass

    he checked the point on his compass

    Synonyms: point

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).