compass-saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compass-saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass-saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass-saw.

Từ điển Anh Việt

  • compass-saw

    /'kʌmpəs'sɔ:/

    * danh từ

    cưa vanh (để cưa những đường cong)