compass rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compass rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass rose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compass rose

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hoa hồng la bàn