compass deviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compass deviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass deviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass deviation.

Từ điển Anh Việt

  • compass deviation

    (Tech) lệch la bàn