compass running nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compass running nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass running giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass running.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compass running
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường truyền địa bàn
Từ liên quan
- compass
- compassion
- compass leg
- compass saw
- compass-saw
- compassable
- compass card
- compass dial
- compass roof
- compass rose
- compass-card
- compass error
- compass input
- compass north
- compass plane
- compass plant
- compass point
- compass-plane
- compassionate
- compass flower
- compass needle
- compass rafter
- compass-needle
- compass-window
- compassionless
- compass bearing
- compass geodesy
- compass heading
- compass running
- compassionately
- compass repeater
- compass traverse
- compass (display)
- compass deviation
- compassionateness
- compass theodolite
- compassionate leave
- compass insertion leg
- compass needle (cursor)
- compass repeater indicator