compass card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compass card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass card.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compass card

    compass in the form of a card that rotates so that 0 degrees or North points to magnetic north

    Synonyms: mariner's compass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).