compass card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compass card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass card.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compass card
compass in the form of a card that rotates so that 0 degrees or North points to magnetic north
Synonyms: mariner's compass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- compass
- compassion
- compass leg
- compass saw
- compass-saw
- compassable
- compass card
- compass dial
- compass roof
- compass rose
- compass-card
- compass error
- compass input
- compass north
- compass plane
- compass plant
- compass point
- compass-plane
- compassionate
- compass flower
- compass needle
- compass rafter
- compass-needle
- compass-window
- compassionless
- compass bearing
- compass geodesy
- compass heading
- compass running
- compassionately
- compass repeater
- compass traverse
- compass (display)
- compass deviation
- compassionateness
- compass theodolite
- compassionate leave
- compass insertion leg
- compass needle (cursor)
- compass repeater indicator