compass saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compass saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compass saw
* kỹ thuật
cái cưa dây
xây dựng:
cưa cò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compass saw
a handsaw with a narrow triangular blade for cutting curves
Từ liên quan
- compass
- compassion
- compass leg
- compass saw
- compass-saw
- compassable
- compass card
- compass dial
- compass roof
- compass rose
- compass-card
- compass error
- compass input
- compass north
- compass plane
- compass plant
- compass point
- compass-plane
- compassionate
- compass flower
- compass needle
- compass rafter
- compass-needle
- compass-window
- compassionless
- compass bearing
- compass geodesy
- compass heading
- compass running
- compassionately
- compass repeater
- compass traverse
- compass (display)
- compass deviation
- compassionateness
- compass theodolite
- compassionate leave
- compass insertion leg
- compass needle (cursor)
- compass repeater indicator