compass plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compass plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass plane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compass plane

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cái bào cong

    cái bào lồi

    cái bào mặt cong

    mặt phẳng la bàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compass plane

    Similar:

    circular plane: a plane with a flexible face that can plane concave or convex surfaces