compass plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compass plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compass plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compass plane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compass plane
* kỹ thuật
xây dựng:
cái bào cong
cái bào lồi
cái bào mặt cong
mặt phẳng la bàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compass plane
Similar:
circular plane: a plane with a flexible face that can plane concave or convex surfaces
Từ liên quan
- compass
- compassion
- compass leg
- compass saw
- compass-saw
- compassable
- compass card
- compass dial
- compass roof
- compass rose
- compass-card
- compass error
- compass input
- compass north
- compass plane
- compass plant
- compass point
- compass-plane
- compassionate
- compass flower
- compass needle
- compass rafter
- compass-needle
- compass-window
- compassionless
- compass bearing
- compass geodesy
- compass heading
- compass running
- compassionately
- compass repeater
- compass traverse
- compass (display)
- compass deviation
- compassionateness
- compass theodolite
- compassionate leave
- compass insertion leg
- compass needle (cursor)
- compass repeater indicator