breaker point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breaker point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breaker point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breaker point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breaker point

    * kỹ thuật

    điểm gãy

    điểm ngắt điện

    nút ngắt

    cơ khí & công trình:

    bộ vít lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breaker point

    Similar:

    distributor point: a contact in the distributor; as the rotor turns its projecting arm contacts them and current flows to the spark plugs

    Synonyms: point