shameless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shameless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shameless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shameless.

Từ điển Anh Việt

  • shameless

    /'ʃeimlis/

    * tính từ

    không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shameless

    feeling no shame

    a shameless imposter

    an unblushing apologist for fascism

    Synonyms: unblushing