shamanize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shamanize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamanize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamanize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shamanize

    practice shamanism

    Synonyms: shamanise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).