sham dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sham dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sham dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sham dividend.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sham dividend
* kinh tế
cổ tức giả
Từ liên quan
- sham
- shame
- shaman
- shamed
- shammy
- shamus
- shamash
- shamble
- shammer
- shampoo
- shamanic
- shambles
- shameful
- shamisen
- shamrock
- sham beam
- shamanise
- shamanism
- shamanist
- shamanize
- shamateur
- shambling
- shambolic
- shameless
- shamefaced
- shamefully
- shamanistic
- shame plant
- shamelessly
- shamefacedly
- shamefulness
- shamrock pea
- sham dividend
- shambolically
- shamelessness
- shamefacedness
- shammy leather
- shammy-leather