shamateur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shamateur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shamateur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shamateur.

Từ điển Anh Việt

  • shamateur

    * danh từ

    (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê