skulker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skulker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skulker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skulker.

Từ điển Anh Việt

  • skulker

    /skʌlkə/

    * danh từ

    người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skulker

    Similar:

    malingerer: someone shirking their duty by feigning illness or incapacity

    Synonyms: shammer

    lurker: someone waiting in concealment

    Synonyms: lurcher