lurcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lurcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lurcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lurcher.

Từ điển Anh Việt

  • lurcher

    /'lə:tʃə/

    * danh từ

    kẻ cắp, kẻ trộm

    kẻ rình mò, mật thám, gián điệp

    chó lớc (một giống chó săn lai giống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lurcher

    Similar:

    lurker: someone waiting in concealment

    Synonyms: skulker