humbuggery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humbuggery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humbuggery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humbuggery.

Từ điển Anh Việt

  • humbuggery

    /'hʌmbʌgəri/

    * danh từ

    trò bịp bợm, trò lừa dối