tommyrot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tommyrot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tommyrot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tommyrot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tommyrot
Similar:
baloney: pretentious or silly talk or writing
Synonyms: boloney, bilgewater, bosh, drool, humbug, taradiddle, tarradiddle, tosh, twaddle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).