twaddler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twaddler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twaddler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twaddler.
Từ điển Anh Việt
twaddler
/'twɔdlə/
* danh từ
người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twaddler
someone who twaddles; someone who writes or talks twaddle