old world chat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old world chat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old world chat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old world chat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old world chat

    songbirds having a chattering call

    Synonyms: chat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).