wrangling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrangling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrangling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrangling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrangling

    Similar:

    haggle: an instance of intense argument (as in bargaining)

    Synonyms: haggling, wrangle

    brawl: to quarrel noisily, angrily or disruptively

    The bar keeper threw them out, but they continued to wrangle on down the street

    Synonyms: wrangle

    wrangle: herd and care for

    wrangle horses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).