dotterel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dotterel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dotterel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dotterel.
Từ điển Anh Việt
dotterel
/'dɔtrəl/ (dottrel) /'dɔtrəl/
* danh từ
(động vật học) chim choi choi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dotterel
rare plover of upland areas of Eurasia
Synonyms: dotrel, Charadrius morinellus, Eudromias morinellus