dot matrix printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dot matrix printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dot matrix printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dot matrix printer.
Từ điển Anh Việt
dot matrix printer
(Tech) máy in hạt chấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dot matrix printer
a printer that represents each character as a pattern of dots from a dot matrix
Synonyms: matrix printer, dot printer
Từ liên quan
- dot
- dote
- doth
- doty
- dotty
- dotage
- dotard
- doting
- dotrel
- dotted
- dottel
- dottle
- dot com
- dot-com
- dottily
- dottrel
- dotation
- dotingly
- dotterel
- dot pitch
- dottiness
- dot matrix
- dot prompt
- dot-matrix
- dot printer
- dot product
- dotted line
- dot per inch
- dot-and-dash
- dot-and-go-one
- dot com company
- dot pattern (dp)
- dotted gayfeather
- dot matrix display
- dot matrix printer
- dot-matrix printer
- dot 4 (brake fluid)
- dots per inch (dpi)
- dot (matrix) printer
- dot matrix printer (dmp)