dot com company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dot com company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dot com company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dot com company.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dot com company

    Similar:

    dot-com: a company that operates its business primarily on the internet using a URL that ends in `.com'

    Synonyms: dot com

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).