dotage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dotage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dotage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dotage.

Từ điển Anh Việt

  • dotage

    /'doutidʤ/

    * danh từ

    tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dotage

    mental infirmity as a consequence of old age; sometimes shown by foolish infatuations

    Synonyms: second childhood, senility