second childhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second childhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second childhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second childhood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second childhood

    Similar:

    dotage: mental infirmity as a consequence of old age; sometimes shown by foolish infatuations

    Synonyms: senility

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).