dottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dottle.
Từ điển Anh Việt
dottle
/'dɔtl/ (dottel) /'dɔtl/
* danh từ
xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dottle
the residue of partially burnt tobacco left caked in the bowl of a pipe after smoking