dot matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dot matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dot matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dot matrix.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dot matrix

    a rectangular matrix of dots from which written characters can be formed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).