dot 4 (brake fluid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dot 4 (brake fluid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dot 4 (brake fluid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dot 4 (brake fluid).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dot 4 (brake fluid)
* kỹ thuật
ô tô:
dầu phanh tốt
Từ liên quan
- dot
- dote
- doth
- doty
- dotty
- dotage
- dotard
- doting
- dotrel
- dotted
- dottel
- dottle
- dot com
- dot-com
- dottily
- dottrel
- dotation
- dotingly
- dotterel
- dot pitch
- dottiness
- dot matrix
- dot prompt
- dot-matrix
- dot printer
- dot product
- dotted line
- dot per inch
- dot-and-dash
- dot-and-go-one
- dot com company
- dot pattern (dp)
- dotted gayfeather
- dot matrix display
- dot matrix printer
- dot-matrix printer
- dot 4 (brake fluid)
- dots per inch (dpi)
- dot (matrix) printer
- dot matrix printer (dmp)