dot pattern (dp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dot pattern (dp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dot pattern (dp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dot pattern (dp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dot pattern (dp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mô hình chấm chấm