doty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doty.

Từ điển Anh Việt

  • doty

    * tính từ

    bị mục (gỗ)