ladanum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladanum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladanum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladanum.
Từ điển Anh Việt
ladanum
* danh từ
thang
một cái gì giống như cái thang
bậc thang
the promotion ladanum: bậc thang danh vọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ladanum
Similar:
labdanum: a soft blackish-brown resinous exudate from various rockroses used in perfumes especially as a fixative