ladin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ladin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladin.

Từ điển Anh Việt

  • ladin

    * danh từ

    nhóm phương ngữ Thụy sỹ

    người nói tiếng Rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ladin

    a Rhaeto-Romance dialect of Romansh spoken in southeastern Switzerland