ladyship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladyship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladyship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladyship.
Từ điển Anh Việt
ladyship
/'leidiʃip/
* danh từ
thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
her ladyship
Your ladyship
tâu lệnh bà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ladyship
a title used to address any peeress except a duchess
Your Ladyship
Her Ladyship