lady fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lady fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lady fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lady fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lady fern
most widely grown fern of the genus Athyrium for its delicate foliage
Synonyms: Athyrium filix-femina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lady
- ladybug
- ladyish
- lady day
- ladybird
- ladyfish
- ladylike
- ladylove
- ladyship
- lady crab
- lady fern
- lady palm
- lady peel
- lady'maid
- lady-love
- lady tulip
- lady's man
- ladybeetle
- ladyfinger
- lady beetle
- lady chapel
- lady friend
- lady godiva
- lady killer
- lady's leek
- lady's maid
- lady-killer
- ladyishness
- lady's laces
- lady's smock
- lady-slipper
- ladylikeness
- lady's-finger
- lady bountiful
- lady jane grey
- lady's slipper
- lady's thistle
- lady's tobacco
- lady's tresses
- lady's-eardrop
- lady's earrings
- lady's-eardrops
- lady-in-waiting
- ladybird beetle
- lady of pleasure
- lady of the house
- lady-of-the-night
- lady emma hamilton
- lady with the lamp
- lady diana frances spencer