lady chapel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lady chapel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lady chapel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lady chapel.

Từ điển Anh Việt

  • lady chapel

    * danh từ

    điện thờ Đức mẹ đồng trinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lady chapel

    a small chapel in a church; dedicated to the Virgin Mary