lady chapel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lady chapel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lady chapel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lady chapel.
Từ điển Anh Việt
lady chapel
* danh từ
điện thờ Đức mẹ đồng trinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lady chapel
a small chapel in a church; dedicated to the Virgin Mary
Từ liên quan
- lady
- ladybug
- ladyish
- lady day
- ladybird
- ladyfish
- ladylike
- ladylove
- ladyship
- lady crab
- lady fern
- lady palm
- lady peel
- lady'maid
- lady-love
- lady tulip
- lady's man
- ladybeetle
- ladyfinger
- lady beetle
- lady chapel
- lady friend
- lady godiva
- lady killer
- lady's leek
- lady's maid
- lady-killer
- ladyishness
- lady's laces
- lady's smock
- lady-slipper
- ladylikeness
- lady's-finger
- lady bountiful
- lady jane grey
- lady's slipper
- lady's thistle
- lady's tobacco
- lady's tresses
- lady's-eardrop
- lady's earrings
- lady's-eardrops
- lady-in-waiting
- ladybird beetle
- lady of pleasure
- lady of the house
- lady-of-the-night
- lady emma hamilton
- lady with the lamp
- lady diana frances spencer