cursed with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cursed with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursed with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursed with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cursed with

    burdened with

    stuck with the tab

    Synonyms: stuck with

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).