sentence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sentence
/'sentəns/
* danh từ
(ngôn ngữ học) câu
simple sentence: câu đơn
compound sentence: câu kép
sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
sentence of death: án tử hình
under sentence of death: bị án tử hình
to pass a sentence of three month's imprisonment on someone: tuyên án người nào ba tháng tù
ý kiến (tán thành, chống đối)
our sentence is against war: ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn
* ngoại động từ
kết án, tuyên án
to sentence someone to a month's imprisonment: kết án ai một tháng tù
sentence
(logic học) câu, mệnh đề
atomic s. câu nguyên tử
closed s. câu đóng
open s. câu mở
primitive s. câu nguyên thuỷ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sentence
* kỹ thuật
mệnh đề
toán & tin:
câu, mệnh đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sentence
a string of words satisfying the grammatical rules of a language
he always spoke in grammatical sentences
pronounce a sentence on (somebody) in a court of law
He was condemned to ten years in prison
Similar:
conviction: (criminal law) a final judgment of guilty in a criminal case and the punishment that is imposed
the conviction came as no surprise
Synonyms: judgment of conviction, condemnation
Antonyms: acquittal
prison term: the period of time a prisoner is imprisoned
he served a prison term of 15 months
his sentence was 5 to 10 years
he is doing time in the county jail
Synonyms: time