judgment of conviction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judgment of conviction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judgment of conviction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judgment of conviction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judgment of conviction
Similar:
conviction: (criminal law) a final judgment of guilty in a criminal case and the punishment that is imposed
the conviction came as no surprise
Synonyms: condemnation, sentence
Antonyms: acquittal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).