judgmental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judgmental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judgmental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judgmental.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judgmental
depending on judgment
a judgmental error
I think that she is too judgmental to be a good therapist
Antonyms: nonjudgmental
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).