judgment lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judgment lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judgment lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judgment lien.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judgment lien

    lien on a debtor's property that is granted to a creditor by court judgment; lien may be enforced by having the sheriff seize the property and hold a sheriff's sale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).