judgment in personam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judgment in personam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judgment in personam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judgment in personam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judgment in personam
a judgment rendered against an individual (or corporation) for the payment of money damages
Synonyms: judgement in personam, personal judgment, personal judgement
Antonyms: judgment in rem
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).