prison term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prison term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prison term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prison term.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prison term

    the period of time a prisoner is imprisoned

    he served a prison term of 15 months

    his sentence was 5 to 10 years

    he is doing time in the county jail

    Synonyms: sentence, time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).