prisoner of war censorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prisoner of war censorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prisoner of war censorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prisoner of war censorship.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prisoner of war censorship
military censorship of communication to and from prisoners of war and civilian internees held by the armed forces
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).