prisoner of war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prisoner of war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prisoner of war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prisoner of war.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prisoner of war

    a person who surrenders to (or is taken by) the enemy in time of war

    Synonyms: POW

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).