pow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pow.
Từ điển Anh Việt
pow
* danh từ
vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pow
Similar:
prisoner of war: a person who surrenders to (or is taken by) the enemy in time of war
Từ liên quan
- pow
- power
- powys
- powder
- powell
- powwow
- powdery
- power ~
- powered
- powerpc
- pow camp
- powdered
- powderer
- power on
- power up
- power-on
- powerful
- powhatan
- powdering
- powderise
- powderize
- power cut
- power dam
- power fan
- power gas
- power jet
- power law
- power off
- power oil
- power ram
- power saw
- power tap
- power-cut
- power-off
- power-saw
- powerboat
- powerless
- powerwash
- powder keg
- powder ore
- powder-bag
- powderpuff
- power cord
- power cost
- power cuts
- power dive
- power down
- power feed
- power flow
- power gain