pow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pow.

Từ điển Anh Việt

  • pow

    * danh từ

    vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pow

    Similar:

    prisoner of war: a person who surrenders to (or is taken by) the enemy in time of war