powder keg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powder keg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powder keg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powder keg.
Từ điển Anh Việt
powder keg
/'paudəkeg/
* danh từ
thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng
(nghĩa bóng) cái có thể nổ tung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
powder keg
a potentially explosive state
keg (usually made of metal) for gunpowder or blasting powder
Từ liên quan
- powder
- powdery
- powdered
- powderer
- powdering
- powderise
- powderize
- powder keg
- powder ore
- powder-bag
- powderpuff
- powder blue
- powder coal
- powder gold
- powder hole
- powder horn
- powder lime
- powder room
- powder-horn
- powder-mill
- powder-puff
- powder-room
- powderiness
- powder flask
- powder metal
- powder mixer
- powder store
- powder train
- powder-flask
- powder-house
- powder-works
- powdery-blue
- powder clutch
- powder filler
- powder method
- powder monkey
- powder packet
- powder starch
- powder-filled
- powder-monkey
- powdered milk
- powder coating
- powder compact
- powder molding
- powder pattern
- powder starter
- powder-chamber
- powdered sugar
- powdering-room
- powdery mildew