powderiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powderiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powderiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powderiness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • powderiness

    Similar:

    fineness: having a very fine texture

    the fineness of the sand on the beach

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).