powdered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

powdered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powdered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powdered.

Từ điển Anh Việt

  • powdered

    * tính từ

    sấy khô và làm thành bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet