powdered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
powdered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm powdered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của powdered.
Từ điển Anh Việt
powdered
* tính từ
sấy khô và làm thành bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
powdered
consisting of fine particles
powdered cellulose
powdery snow
pulverized sugar is prepared from granulated sugar by grinding
Synonyms: powdery, pulverized, pulverised, small-grained, fine-grained
Similar:
powderize: make into a powder by breaking up or cause to become dust
pulverize the grains
Synonyms: powderise, powder, pulverize, pulverise
powder: apply powder to
She powdered her nose
The King wears a powdered wig