fine-grained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fine-grained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine-grained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine-grained.
Từ điển Anh Việt
fine-grained
/'fain'greind/
* tính từ
nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fine-grained
Similar:
powdered: consisting of fine particles
powdered cellulose
powdery snow
pulverized sugar is prepared from granulated sugar by grinding
Synonyms: powdery, pulverized, pulverised, small-grained
close-grained: dense or compact in structure or texture, as a wood composed of small-diameter cells
close-grained birch
fine-grained rock